Có 2 kết quả:
促膝談心 cù xī tán xīn ㄘㄨˋ ㄒㄧ ㄊㄢˊ ㄒㄧㄣ • 促膝谈心 cù xī tán xīn ㄘㄨˋ ㄒㄧ ㄊㄢˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sit side-by-side and have a heart-to-heart talk (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sit side-by-side and have a heart-to-heart talk (idiom)
Bình luận 0