Có 2 kết quả:

促膝談心 cù xī tán xīn ㄘㄨˋ ㄒㄧ ㄊㄢˊ ㄒㄧㄣ促膝谈心 cù xī tán xīn ㄘㄨˋ ㄒㄧ ㄊㄢˊ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to sit side-by-side and have a heart-to-heart talk (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to sit side-by-side and have a heart-to-heart talk (idiom)

Bình luận 0